Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phạm vi
|
danh từ
lĩnh vực giới hạn của một hoạt động, một vấn đề
nội dung thuộc phạm vi công cộng
Từ điển Việt - Pháp
phạm vi
|
rayon, sphère, cercle
rayon d'action, sphère d'activité
étendre le cercle de ses relations
étendue
étendue du pouvoir
ressort
c'est du ressort de la médecine